Danh sách trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2022 - 2023
Danh sách trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2022 - 2023
Tổng số thí sinh đăng ký 715
Tổng số đủ điều kiện tuyển thẳng: 05
Tổng số thí sinh từ điểm thi THPT Chuyên Thái Nguyên chuyển về: 29
ĐIểm xét tuyển: 23.5
Tổng số Thí sinh trúng tuyển (bao gồm tuyển thẳng và từ Chuyên về): 455
Danh sách trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2022 - 2023.pdf
TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN | ||||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2022- 2023 | ||||||||||||
STT | SBD | Họ tên | Ngày sinh | GT | Trường THCS | UTKK | Toán | Ngữ Văn | Tiếng Anh | Tổng điểm bài thi | Tổng điểm xét tuyển | xếp lớp |
1 | 0011290 | Tống Thị Mỹ Trà | 13/12/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 0 | 8 | 9 | 8.75 | 25.75 | 42.75 | |
2 | 0190649 | Lê Xuân Trường | 15/04/2007 | Nam | Tân Cương | 8.25 | 8.5 | 8.75 | 25.5 | 42.25 | ||
3 | 0190140 | Nguyễn Quỳnh Dương | 23/06/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 8.75 | 8.25 | 8.25 | 25.25 | 42.25 | ||
4 | 0190631 | Nguyễn Thị Thu Trang | 02/01/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 8.75 | 9 | 6.75 | 24.5 | 42.25 | ||
5 | 0190621 | Hoàng Kiều Trang | 12/02/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 8.25 | 8.75 | 7.25 | 24.25 | 42.25 | |
6 | 0190225 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 06/03/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 9 | 8.5 | 6 | 23.5 | 42 | |
7 | 0190034 | Nguyễn Thị Minh Anh | 27/05/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 8.25 | 8.25 | 8.25 | 24.75 | 41.25 | ||
8 | 0190510 | Đồng Minh Quang | 02/02/2007 | Nam | Thịnh Đức | 8.5 | 8.25 | 7.75 | 24.5 | 41.25 | ||
9 | 0190430 | Vũ Trà My | 06/02/2007 | Nữ | Tân Thịnh - TPTN | 8.25 | 8.5 | 7.75 | 24.5 | 41.25 | ||
10 | 0190005 | Phạm Thiên An | 19/07/2007 | Nam | Tân Thịnh - TPTN | 8.5 | 7.75 | 8.5 | 24.75 | 41 | ||
11 | 0190245 | Phạm Huy Hoàng | 02/06/2007 | Nam | Quyết Thắng | 8.75 | 7 | 9.25 | 25 | 40.75 | ||
12 | 0190101 | Nguyễn Mạnh Cường | 16/08/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 8.25 | 7.75 | 8.75 | 24.75 | 40.75 | ||
13 | 0190444 | Nguyễn Thị Ngân | 10/01/2007 | Nữ | Tân Cương | 8 | 8.5 | 7.75 | 24.25 | 40.75 | ||
14 | 0190198 | Hoàng Hữu Kim Hảo | 16/08/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 7.25 | 8.75 | 8.5 | 24.5 | 40.5 | ||
15 | 0190083 | Dương Quỳnh Chi | 20/09/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 7.75 | 8 | 7.75 | 23.5 | 40.25 | |
16 | 0190221 | Nguyễn Trung Hiếu | 04/10/2007 | Nam | Quang Trung | 8.75 | 8.5 | 5.75 | 23 | 40.25 | ||
17 | 0190554 | Phạm Băng Tâm | 20/04/2007 | Nữ | Tân Cương | 7.75 | 8 | 8.5 | 24.25 | 40 | ||
18 | 0190323 | Nguyễn Thị Hạnh Lan | 13/07/2007 | Nữ | Tân Cương | 8.25 | 8.5 | 6.5 | 23.25 | 40 | ||
19 | 0190509 | Nguyễn Việt Phượng | 14/04/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 6.75 | 8.5 | 9.25 | 24.5 | 39.75 | ||
20 | 0190009 | Dương Bảo Anh | 31/10/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 7.5 | 8.25 | 8.25 | 24 | 39.75 | ||
21 | 0190205 | Ngô Thu Hiền | 26/12/2007 | Nữ | Nha Trang | 6.75 | 8.25 | 9.5 | 24.5 | 39.5 | ||
22 | 0190104 | Hoàng Thị Hạnh Dung | 26/05/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 6.5 | 8.75 | 8 | 23.25 | 39.5 | |
23 | 0190037 | Nguyễn Trần Phương Anh | 28/04/2007 | Nữ | Gia Sàng | 8.25 | 8.5 | 6 | 22.75 | 39.5 | ||
24 | 0011331 | Phạm Thu Trang | 05/08/2007 | Nữ | Tân Thịnh | 0 | 8.5 | 7 | 8.25 | 23.75 | 39.25 | |
25 | 0011035 | Nguyễn Thị Lan Nhi | 10/11/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 1 | 7 | 8.5 | 8.25 | 23.75 | 39.25 | |
26 | 0190623 | La Thuỳ Trang | 30/11/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 1 | 7 | 7.75 | 8.75 | 23.5 | 39.25 | |
27 | 0190354 | Nguyễn Khánh Linh | 25/10/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 7 | 9 | 7.25 | 23.25 | 39.25 | ||
28 | 0190239 | Hoàng Anh Hoàng | 11/07/2007 | Nam | Thịnh Đức | 1 | 7.25 | 8 | 7.75 | 23 | 39.25 | |
29 | 0011010 | Vũ Thảo Nguyên | 12/08/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 0 | 6.75 | 8.5 | 8.5 | 23.75 | 39 | |
30 | 0011403 | Trần Tú Uyên | 17/08/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 1 | 8 | 7.5 | 8 | 23.5 | 39 | |
31 | 0190006 | Chu Hoàng Châu Anh | 21/04/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 1 | 7.75 | 7.5 | 7.5 | 22.75 | 39 | |
32 | 0011247 | Nguyễn Phương Thùy | 05/12/2007 | Nữ | Tân Thịnh | 0 | 6.5 | 8.5 | 8.75 | 23.75 | 38.75 | |
33 | 0190492 | Đào Xuân Phong | 24/11/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 7.5 | 7.75 | 8.25 | 23.5 | 38.75 | ||
34 | 0190252 | Phạm Khánh Huệ | 08/12/2007 | Nữ | Tân Cương | 6.5 | 8.75 | 8.25 | 23.5 | 38.75 | ||
35 | 0190004 | Nguyễn Thái Bình An | 05/02/2007 | Nam | Phúc Xuân | 1 | 7.25 | 8 | 7.25 | 22.5 | 38.75 | |
36 | 0011442 | Nguyễn Chiều Xuân | 23/02/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 0 | 6.5 | 8.5 | 8.5 | 23.5 | 38.5 | |
37 | 0190711 | Hoàng Hải Yến | 20/01/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 7.75 | 8 | 7 | 22.75 | 38.5 | ||
38 | 0190055 | Hoàng Nguyệt Ánh | 12/07/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 1 | 7.25 | 8 | 7 | 22.25 | 38.5 | |
39 | 0190235 | Trần Ngọc Hoan | 02/02/2007 | Nam | Phúc Xuân | 7.5 | 7.25 | 8.75 | 23.5 | 38.25 | ||
40 | 0190193 | Vũ Thu Hà | 08/12/2007 | Nữ | Tân Cương | 6.25 | 8.75 | 8.25 | 23.25 | 38.25 | ||
41 | 0010482 | Trần Minh Hiếu | 13/08/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 7.25 | 8 | 7.75 | 23 | 38.25 | |
42 | 0190491 | Dương Tuấn Phong | 18/01/2007 | Nam | Tân Cương | 7.75 | 7.25 | 8 | 23 | 38 | ||
43 | 0190536 | Ngô Diễm Quỳnh | 19/10/2007 | Nữ | Tân Thịnh - TPTN | 7.75 | 7.25 | 8 | 23 | 38 | ||
44 | 0190575 | Nguyễn Phương Thảo | 16/07/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 7.25 | 7.75 | 8 | 23 | 38 | ||
45 | 0010370 | Bùi Hương Giang | 18/01/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 0 | 7 | 8.25 | 7.5 | 22.75 | 38 | |
46 | 0190431 | Nguyễn Linh Mỹ | 08/06/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 1 | 8.25 | 6.5 | 7.5 | 22.25 | 38 | |
47 | 0190369 | Lê Đức Hoàng Long | 23/02/2007 | Nam | Phúc Trìu | 7.5 | 7.25 | 8.25 | 23 | 37.75 | ||
48 | 0190404 | Trần Đức Mạnh | 26/06/2007 | Nam | Phúc Xuân | 9 | 6 | 7.75 | 22.75 | 37.75 | ||
49 | 0190447 | An Mạnh Nghĩa | 13/12/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 8 | 7.25 | 7.25 | 22.5 | 37.75 | ||
50 | 0190411 | Nguyễn Đỗ Nhật Minh | 23/06/2007 | Nam | Tân Lập | 6.25 | 8.5 | 8 | 22.75 | 37.5 | ||
51 | 0011240 | Bùi Hoài Thu | 05/12/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 0 | 8 | 7 | 7.5 | 22.5 | 37.5 | |
52 | 0190291 | Ngô Thị Thu Hương | 28/06/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 8 | 6.25 | 8 | 22.25 | 37.5 | |
53 | 0010225 | Thái Kim Chi | 13/09/2007 | Nữ | Tân Thịnh | 0 | 7 | 7.25 | 8.75 | 23 | 37.25 | |
54 | 0190218 | Nguyễn Minh Hiếu | 01/06/2007 | Nam | Phúc Xuân | 1 | 7.25 | 6.25 | 9.25 | 22.75 | 37.25 | |
55 | 0190312 | Nguyễn Đức Khoa | 27/02/2007 | Nam | Quyết Thắng | 1 | 7.75 | 7.5 | 5.75 | 21 | 37.25 | |
56 | 0010812 | Trần Thị Mai | 16/06/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 0 | 6.5 | 8 | 8 | 22.5 | 37 | |
57 | 0190251 | Nguyễn Minh Huệ | 18/11/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 6.25 | 8.5 | 7.5 | 22.25 | 37 | ||
58 | 0190047 | Phạm Văn Tuấn Anh | 31/12/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 8.25 | 6.75 | 7 | 22 | 37 | ||
59 | 0190685 | Nguyễn Thu Uyên | 26/07/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 6.75 | 7.5 | 8.25 | 22.5 | 36.75 | ||
60 | 0190508 | Hoàng Thị Kim Phượng | 20/07/2007 | Nữ | Tân Lập | 1 | 6.5 | 8 | 6.75 | 21.25 | 36.75 | |
61 | 0190712 | Nguyễn Hải Yến | 28/01/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 1 | 6.75 | 8 | 6.25 | 21 | 36.75 | |
62 | 0190617 | Nguyễn Thanh Trà | 28/12/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 7.75 | 7.5 | 5.25 | 20.5 | 36.75 | |
63 | 0010456 | Hà Minh Hiển | 13/07/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 6.25 | 7.25 | 9.5 | 23 | 36.5 | |
64 | 0010247 | Vũ Mạnh Cường | 16/01/2007 | Nam | Tân Thịnh | 0 | 8.25 | 5.5 | 9 | 22.75 | 36.5 | |
65 | 0190664 | Lê Tuấn | 23/08/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 7.75 | 6.5 | 8 | 22.25 | 36.5 | ||
66 | 0190350 | Lý Diệu Linh | 27/12/2006 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 5.75 | 8.75 | 7.5 | 22 | 36.5 | ||
67 | 0190390 | Phạm Thị Minh Lý | 26/10/2007 | Nữ | Tân Cương | 7.25 | 7.5 | 7 | 21.75 | 36.5 | ||
68 | 0011402 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 21/09/2007 | Nữ | Phúc Tân | 0 | 6.5 | 8.5 | 6.5 | 21.5 | 36.5 | |
69 | 0190434 | Lê Hoài Nam | 30/04/2007 | Nam | Quyết Thắng | 1 | 6.75 | 7.5 | 7 | 21.25 | 36.5 | |
70 | 0190468 | Dương Ngọc Nhi | 17/09/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 7.75 | 7.75 | 5.5 | 21 | 36.5 | ||
71 | 0190292 | Phạm Thanh Hương | 07/08/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 7 | 6.75 | 8.75 | 22.5 | 36.25 | ||
72 | 0190567 | Phạm Tiến Thành | 06/03/2007 | Nam | Tân Thịnh - TPTN | 7.25 | 6.75 | 8.25 | 22.25 | 36.25 | ||
73 | 0011294 | Đào Huyền Trang | 21/12/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 1 | 5.25 | 8.75 | 8.25 | 22.25 | 36.25 | |
74 | 0190045 | Phạm Phương Anh | 02/12/2007 | Nữ | Tân Thịnh - TPTN | 5.75 | 8.5 | 7.75 | 22 | 36.25 | ||
75 | 0190691 | Lê Hà Vi | 04/10/2007 | Nữ | Tân Cương | 6.25 | 8.25 | 7.25 | 21.75 | 36.25 | ||
76 | 0190436 | Nguyễn Văn Nam | 25/08/2007 | Nam | Tân Cương | 1 | 6.25 | 7.25 | 8.25 | 21.75 | 36.25 | |
77 | 0190065 | Hồ Xuân Bách | 20/06/2007 | Nam | Tân Thịnh - TPTN | 1 | 5.25 | 8.5 | 7.75 | 21.5 | 36.25 | |
78 | 0190482 | Trần Tâm Như | 30/07/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 7.25 | 7.75 | 6.25 | 21.25 | 36.25 | ||
79 | 0190416 | Trịnh Lê Minh | 03/08/2007 | Nam | Quang Trung | 6.75 | 7.25 | 8 | 22 | 36 | ||
80 | 0190108 | Lê Tiến Dũng | 06/12/2007 | Nam | Bình Sơn | 6 | 8 | 8 | 22 | 36 | ||
81 | 0190229 | Trần Quỳnh Hoa | 24/12/2007 | Nữ | Tân Lập | 7.25 | 7 | 7.5 | 21.75 | 36 | ||
82 | 0190022 | Ngô Thị Hoài Anh | 03/01/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 7.25 | 8 | 5.5 | 20.75 | 36 | ||
83 | 0190318 | Mai Hồng Kỳ | 16/10/2007 | Nam | Phúc Trìu | 8 | 7.5 | 5 | 20.5 | 36 | ||
84 | 0190091 | Vũ Linh Chi | 26/03/2007 | Nữ | Đồng Quang | 6.75 | 7.25 | 7.75 | 21.75 | 35.75 | ||
85 | 0190224 | Nguyễn Thanh Hoa | 27/09/2007 | Nữ | Tân Thịnh - TPTN | 7.25 | 7 | 7.25 | 21.5 | 35.75 | ||
86 | 0190645 | Dương Văn Trường | 14/10/2007 | Nam | Quyết Thắng | 1 | 6.75 | 6.5 | 8.25 | 21.5 | 35.75 | |
87 | 0190027 | Nguyễn Mai Hiền Anh | 07/09/2007 | Nữ | Tân Lập | 1 | 5.25 | 8 | 8.25 | 21.5 | 35.75 | |
88 | 0190325 | Nguyễn Đức Lâm | 18/07/2007 | Nam | Phúc Xuân | 1 | 6.75 | 7 | 7.25 | 21 | 35.75 | |
89 | 0190210 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 03/12/2007 | Nam | Phúc Trìu | 7.25 | 6.25 | 8.5 | 22 | 35.5 | ||
90 | 0010117 | Trần Huy Anh | 23/04/2007 | Nam | Nguyễn Du | 1 | 6 | 7.75 | 8 | 21.75 | 35.5 | |
91 | 0190473 | Phùng Thị Yến Nhi | 27/02/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 6 | 8 | 7.5 | 21.5 | 35.5 | ||
92 | 0190268 | Phùng Quang Huy | 24/12/2007 | Nam | Phúc Xuân | 7.5 | 6.75 | 7 | 21.25 | 35.5 | ||
93 | 0190319 | Nguyễn Quốc Kỳ | 25/09/2007 | Nam | Quyết Thắng | 1 | 7 | 6.25 | 8 | 21.25 | 35.5 | |
94 | 0190701 | Trần Vũ | 18/04/2007 | Nam | Thịnh Đức | 6.75 | 7.5 | 7 | 21.25 | 35.5 | ||
95 | 0190242 | Nguyễn Đức Hoàng | 15/05/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 8 | 5.75 | 7 | 20.75 | 35.5 | |
96 | 0190520 | Nguyễn Minh Quân | 29/09/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 6.75 | 8 | 6 | 20.75 | 35.5 | ||
97 | 0190672 | Hoàng Thanh Tùng | 17/01/2007 | Nam | Thịnh Đức | 1 | 6.25 | 7.75 | 6.5 | 20.5 | 35.5 | |
98 | 0190462 | Nguyễn Lương Nguyên | 28/11/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 6.75 | 6.5 | 7.75 | 21 | 35.25 | |
99 | 0190209 | Nguyễn Quang Hiển | 13/10/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 7.5 | 7 | 6.25 | 20.75 | 35.25 | ||
100 | 0190532 | Vũ Thị Lệ Quyên | 06/02/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 1 | 7.25 | 7 | 5.75 | 20 | 35.25 | |
101 | 0190128 | Đặng Thị Duyên | 27/06/2007 | Nữ | Phúc Trìu | 1 | 6.75 | 7 | 6.5 | 20.25 | 35 | |
102 | 0190016 | Lê Hoàng Anh | 25/06/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 6 | 7.75 | 6.5 | 20.25 | 35 | |
103 | 0011368 | Bùi Anh Tuấn | 10/12/2007 | Nam | Quang Trung | 0 | 7.25 | 7.75 | 5 | 20 | 35 | |
104 | 0190660 | Đào Anh Tuấn | 21/02/2007 | Nam | Nguyễn Du - TP TN | 5.25 | 8 | 8.25 | 21.5 | 34.75 | ||
105 | 0190713 | Nguyễn Thị Hải Yến | 01/09/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 6.25 | 7.25 | 7.75 | 21.25 | 34.75 | ||
106 | 0190395 | Nguyễn Phương Mai | 07/10/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 6.75 | 7.75 | 5.75 | 20.25 | 34.75 | ||
107 | 0190161 | Phạm Tiến Đạt | 10/07/2007 | Nam | Quyết Thắng | 7.75 | 8 | 3.25 | 19 | 34.75 | ||
108 | 0190601 | Vũ Thanh Thúy | 21/10/2007 | Nữ | Gia Sàng | 6.75 | 6.5 | 8 | 21.25 | 34.5 | ||
109 | 0190107 | Hoàng Mạnh Dũng | 29/07/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 6.5 | 7 | 7.5 | 21 | 34.5 | ||
110 | 0190087 | Nguyễn Yến Chi | 14/08/2007 | Nữ | Tân Lập | 7 | 6.75 | 7 | 20.75 | 34.5 | ||
111 | 0190003 | Ngô Thị Hoài An | 19/05/2007 | Nữ | Phúc Xuân | 6 | 7.75 | 7 | 20.75 | 34.5 | ||
112 | 0190456 | Trần Hồng Ngọc | 30/09/2007 | Nam | Đồng Quang | 5.75 | 8 | 7 | 20.75 | 34.5 | ||
113 | 0190186 | Đỗ Ngọc Hà | 22/09/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 6.25 | 7.75 | 6.5 | 20.5 | 34.5 | ||
114 | 0190330 | Nguyễn Đan Lê | 19/07/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 8.25 | 6.25 | 5.5 | 20 | 34.5 | ||
115 | 0190476 | Bùi Tuyết Nhung | 22/03/2007 | Nữ | Tân Lập | 6 | 7 | 8.25 | 21.25 | 34.25 | ||
116 | 0190659 | Vũ Anh Tú | 26/08/2007 | Nam | Tân Lập | 6.25 | 7.5 | 6.75 | 20.5 | 34.25 | ||
117 | 0190450 | Nguyễn Hồng Ngọc | 14/02/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 5.75 | 8.25 | 6.25 | 20.25 | 34.25 | ||
118 | 0190695 | Lê Quang Vinh | 01/06/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 7.25 | 7.5 | 4.75 | 19.5 | 34.25 | ||
119 | 0190353 | Nguyễn Hoàng Linh | 20/10/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 1 | 7.25 | 7.5 | 3.75 | 18.5 | 34.25 | |
120 | 0011441 | Đào Thanh Xuân | 04/12/2007 | Nữ | Tân Thịnh | 0 | 6.25 | 6.75 | 8 | 21 | 34 | |
121 | 0190535 | Nguyễn Văn Quyền | 16/06/2007 | Nam | Phúc Trìu | 6.75 | 7 | 6.5 | 20.25 | 34 | ||
122 | 0190488 | Lê Tiến Phát | 23/04/2007 | Nam | Phúc Trìu | 1 | 6.25 | 6.5 | 7.5 | 20.25 | 34 | |
123 | 0190117 | Bùi Khánh Duy | 30/07/2007 | Nam | Thịnh Đức | 1 | 7 | 8 | 3 | 18 | 34 | |
124 | 0190433 | Đỗ Hoàng Nam | 14/03/2007 | Nam | Quyết Thắng | 7 | 6.75 | 6.25 | 20 | 33.75 | ||
125 | 0190393 | Ngô Thanh Mai | 19/07/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 6.25 | 7.5 | 6.25 | 20 | 33.75 | ||
126 | 0011387 | Nguyễn Lê Tùng | 06/07/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 7.25 | 5 | 9 | 21.25 | 33.5 | |
127 | 0190188 | Nguyễn Hải Hà | 27/11/2007 | Nam | Đồng Quang | 6.25 | 6.5 | 8 | 20.75 | 33.5 | ||
128 | 0190667 | Trần Quang Tuấn | 28/07/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 5.5 | 6.5 | 8.5 | 20.5 | 33.5 | |
129 | 0190129 | Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên | 10/10/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 5.25 | 8 | 7 | 20.25 | 33.5 | ||
130 | 0190342 | Hà Thái Linh | 30/01/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 6.75 | 6.75 | 6.5 | 20 | 33.5 | ||
131 | 0190041 | Nguyễn Tuấn Anh | 30/11/2007 | Nam | Phúc Trìu | 6 | 7.5 | 6.5 | 20 | 33.5 | ||
132 | 0190085 | Mạc Quỳnh Chi | 24/11/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 1 | 5.5 | 7.75 | 6 | 19.25 | 33.5 | |
133 | 0190316 | Nguyễn Trung Kiên | 03/03/2007 | Nam | Phúc Trìu | 7.25 | 7.25 | 4.5 | 19 | 33.5 | ||
134 | 0190469 | Lê Thị Ái Nhi | 03/04/2007 | Nữ | Tân Cương | 6.25 | 8.5 | 4 | 18.75 | 33.5 | ||
135 | 0190190 | Phạm Thị Việt Hà | 13/03/2007 | Nữ | Tân Thịnh - TPTN | 6.25 | 7 | 6.75 | 20 | 33.25 | ||
136 | 0190341 | Giang Khánh Linh | 02/09/2007 | Nữ | Quyết Thắng | 6.25 | 7 | 6.75 | 20 | 33.25 | ||
137 | 0190163 | Nguyễn Hải Đăng | 23/08/2007 | Nam | Phúc Trìu | 7.25 | 7 | 4.75 | 19 | 33.25 | ||
138 | 0010463 | Đinh Trần Hiếu | 18/08/2007 | Nam | Thịnh Đức | 0 | 6.75 | 7.5 | 4.75 | 19 | 33.25 | |
139 | 0190202 | Hoàng Thúy Hằng | 11/07/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 6.25 | 7.25 | 6 | 19.5 | 33 | ||
140 | 0190373 | Nguyễn Phú Lộc | 02/08/2007 | Nam | Phúc Trìu | 1 | 5.5 | 7.5 | 6 | 19 | 33 | |
141 | 0190123 | Nguyễn Khánh Duy | 08/09/2007 | Nam | Thịnh Đức | 6.75 | 5.5 | 8.25 | 20.5 | 32.75 | ||
142 | 0190687 | Phạm Trang Uyên | 12/07/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 4 | 8.25 | 8.25 | 20.5 | 32.75 | ||
143 | 0190358 | Nguyễn Thị Mai Linh | 12/06/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 5.5 | 7.5 | 6.75 | 19.75 | 32.75 | ||
144 | 0190048 | Thiều Quang Hoàng Anh | 25/01/2007 | Nam | Lương Ngọc Quyến | 1 | 5.5 | 6.75 | 7.25 | 19.5 | 32.75 | |
145 | 0190217 | Khuất Trung Hiếu | 16/04/2007 | Nam | Tân Cương | 7 | 6.5 | 5.75 | 19.25 | 32.75 | ||
146 | 0190036 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/04/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 1 | 5.75 | 7.25 | 5.75 | 18.75 | 32.75 | |
147 | 0190250 | Tạ Thị Ánh Hồng | 16/02/2007 | Nữ | Thịnh Đức | 6 | 8.5 | 3.75 | 18.25 | 32.75 | ||
148 | 0190336 | Đào Hà Linh | 27/09/2007 | Nữ | Quang Trung | 1 | 4.5 | 7 | 8.5 | 20 | 32.5 | |
149 | 0190505 | Trần Thanh Phương | 27/11/2007 | Nữ | Lương Ngọc Quyến | 6 | 7 | 6.5 | 19.5 | 32.5 | ||
150 | 0190485 | Hà Phương Oanh | 13/03/2007 | Nữ | Tân Cương | 6.5 | 7 | 5.5 | 19 | 32.5 | ||
151 | 0010034 | Hà Phương Anh | 12/03/2007 | Nữ | Tân Thịnh | 0 | 5.25 | 8.25 | 5.5 | 19 | 32.5 | |
152 | 0190674 | Nguyễn Mạnh Tùng | 07/08/2007 | Nam | Gia Sàng | 7.5 | 6.5 | 4.5 |