Ngày đăng: 17/05/2022 - 20:23
Danh sách điểm thi thử tuyển sinh vào lớp 10 năm học 2022 - 2023
SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| .gif) Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |
| | | | | | | | | | | |
DANH SÁCH ĐIỂM THI |
KỲ THI THỬ VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2022 - 2023 |
| | | | | | | | | | | |
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường THCS | Môn dự thi | Điểm xét | Phòng thi | Ghi chú |
Toán | Văn | Anh | T2+V2+A |
1 | 190001 | Nguyễn Thái Bình An | 05/02/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 6 | 6.3 | 5.5 | 30 | P1 | |
2 | 190002 | Lê Hoài An | 08/07/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 3.25 | 3 | 6 | 18.5 | P1 | |
3 | 190003 | Ngô Thị Hoài An | 19/05/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 5.5 | 6.3 | 5.75 | 29.25 | P1 | |
4 | 190004 | Nguyễn Ngọc An | 25/02/2007 | 9A | Bình Sơn | 0 | 4.3 | 3 | 11.5 | P1 | |
5 | 190005 | Hà Thu An | 08/08/2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 1.75 | 5.8 | 2.5 | 17.5 | P1 | |
6 | 190006 | Dương Bảo Anh | 31/10/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 6.5 | 7.8 | 7.25 | 35.75 | P1 | |
7 | 190007 | Mạc Đức Anh | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 1 | 4 | 2.5 | 12.5 | P1 | |
8 | 190008 | Chu Thị Hải Anh | 10/10/2007 | 9D | Bình Sơn | 1.25 | 4 | 4.25 | 14.75 | P1 | |
9 | 190009 | Nguyễn Mai Hiền Anh | 01/01/2007 | 9A2 | Tân Lập | 4.75 | 6.8 | 6 | 29 | P1 | |
10 | 190010 | Ngô Thị Hoài Anh | 03/1/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 5 | 6.8 | 4.5 | 28 | P1 | |
11 | 190011 | Trần Hoàng Anh | 24/7/2007 | 9A | Tân Cương | 0 | 4.8 | 3.25 | 12.75 | P1 | |
12 | 190012 | Trịnh Hoàng Anh | 01/01/2007 | 9A4 | Tân Lập | v | v | V | | P1 | |
13 | 190013 | Lê Đức Hồng Anh | 06/10/2007 | 9A | Tân Cương | 1.75 | 5.5 | 3.5 | 18 | P1 | |
14 | 190014 | Nguyễn Ngọc Lan Anh | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 2.5 | 7 | 5.25 | 24.25 | P1 | |
15 | 190015 | Đặng Mai Anh | 28/03/2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 2 | 6 | 3.5 | 19.5 | P1 | |
16 | 190016 | Nguyễn Mai Anh | 23/10/2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 0 | 1.8 | 4 | 7.5 | P1 | |
17 | 190017 | Đào Ngọc Anh | 01/11/2007 | 9A | Phúc Tân | 1.25 | 5 | 2.5 | 15 | P1 | |
18 | 190018 | Nguyễn Ngọc Anh | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 3.25 | v | 4 | | P1 | |
19 | 190019 | Nguyễn Phúc Nguyên Anh | 11/11/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 2 | 5.3 | 2.75 | 17.25 | P1 | |
20 | 190020 | Chu Thị Phương Anh | 22/01/2007 | 9A | Phúc Tân | 4.25 | 5.3 | 3.75 | 22.75 | P1 | |
21 | 190021 | Phạm Quỳnh Anh | 03/ 03/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 2.75 | 5.3 | 2.5 | 18.5 | P1 | |
22 | 190022 | Nguyễn Quỳnh Anh | 18/ 09/ 2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 5 | 7 | 3.25 | 27.25 | P1 | |
23 | 190023 | Đặng Tú Anh | 01/01/2007 | 9A4 | Tân Lập | v | v | V | | P1 | |
24 | 190024 | Vương Tú Anh | 01/01/2007 | 9A2 | Tân Lập | 0.25 | 5.8 | 2.5 | 14.5 | P1 | |
25 | 190025 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/3/2007 | 9B | Thịnh Đức | 0 | 3.3 | 2.25 | 8.75 | P1 | |
1 | 190026 | Nguyễn Tuấn Anh | 30/11/2007 | 9A2 | Phúc Trìu | 6.75 | 6.3 | 4.75 | 30.75 | P2 | |
2 | 190027 | Phạm Văn Tuấn Anh | 31/12/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 7.25 | 6.5 | 4.75 | 32.25 | P2 | |
3 | 190028 | Nguyễn Thị Vân Anh | 10/4/2007 | 9B | Thịnh Đức | 5.75 | 5.8 | 4.75 | 27.75 | P2 | |
4 | 190029 | Ngô Thị Ngọc Ánh | 26/07/2007 | 9A | Phúc Tân | 0.5 | 5.8 | 2.5 | 15 | P2 | |
5 | 190030 | Tạ Thị Ngọc Ánh | 11/8/2007 | 9B | Thịnh Đức | 5.5 | 6 | 4 | 27 | P2 | |
6 | 190031 | Vũ Thị Ánh | 27/11/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 4.5 | 4.5 | 4.5 | 22.5 | P2 | |
7 | 190032 | Vũ Thị Ánh | 31/08/2007 | 9B | Tân Cương | 2.75 | 6.5 | 3.75 | 22.25 | P2 | |
8 | 190033 | Lương Ngọc Ân | 22/06/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 1.5 | 4.5 | 2.5 | 14.5 | P2 | |
9 | 190034 | Đào Văn Ba | 02/09/2007 | 9B | Tân Cương | 5.25 | 4.8 | 3.25 | 23.25 | P2 | |
10 | 190035 | Trần Minh Hoàng Bách | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 2.25 | 5.8 | 2.75 | 18.75 | P2 | |
11 | 190036 | Trần Văn Bảo | 01/07/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 5 | 2.3 | 3 | 17.5 | P2 | |
12 | 190037 | Đỗ Xuân Bắc | 16/12/2007 | 9A | Tân Cương | 5.25 | 6 | 2.75 | 25.25 | P2 | |
13 | 190038 | Nguyễn Thái Bằng | 03 /10/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 2 | 3.8 | 4.25 | 15.75 | P2 | |
14 | 190039 | Trương Đại Bằng | 25/04/2007 | 9D | Bình Sơn | 0 | 4.3 | 2.5 | 11 | P2 | |
15 | 190040 | Hoàng Lâm Lương Bằng | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 0.75 | 6 | 4.75 | 18.25 | P2 | |
16 | 190041 | Bùi Ngọc Bích | 16/12/2007 | 9B | Tân Cương | 4 | 7 | 1.75 | 23.75 | P2 | |
17 | 190042 | Dương Ngọc Bích | 27/03/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 3 | 6.3 | 4 | 22.5 | P2 | |
18 | 190043 | Đinh Thái Bình | 16/9/2007 | 9A | Tân Cương | 2.75 | 5 | 3.25 | 18.75 | P2 | |
19 | 190044 | Đàm Thanh Bình | 23/ 01/ 2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 1 | 4.5 | 2.25 | 13.25 | P2 | |
20 | 190045 | Đinh Thanh Bình | 11/07/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 4 | 5.8 | 5.25 | 24.75 | P2 | |
21 | 190046 | Phạm Thị Cẩm Chi | 01/01/2007 | 9A2 | Tân Lập | 1 | 5.3 | 1.75 | 14.25 | P2 | |
22 | 190047 | Trần Mai Chi | 21/11/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 2.25 | 5 | 1.5 | 16 | P2 | |
23 | 190048 | Dương Quỳnh Chi | 20/9/2007 | 9A | Thịnh Đức | 6 | 7 | 5.5 | 31.5 | P2 | |
24 | 190049 | Đỗ Thùy Chi | 13/03/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 1 | 4.3 | 2.5 | 13 | P2 | |
25 | 190050 | Nguyễn Yến Chi | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 6 | v | 6 | | P2 | |
1 | 190051 | Trần Trung Chiến | 30/01/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 3 | 4.5 | 4.5 | 19.5 | P3 | |
2 | 190052 | Phạm Ngọc Chinh | 15/9/2007 | 9A | Tân Cương | 3 | 4.5 | 5 | 20 | P3 | |
3 | 190053 | Nguyễn Quốc Chính | 25/12/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 5 | 4.5 | 6 | 25 | P3 | |
4 | 190054 | Lê Thanh Chuyên | 25/12/2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 1.5 | 3.3 | 4 | 13.5 | P3 | |
5 | 190055 | Nguyễn Thành Công | 06/06/2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 0.25 | 2.8 | 3.25 | 9.25 | P3 | |
6 | 190056 | Nguyễn Văn Cương | 08/11/2007 | 9C | Thịnh Đức | 1.5 | 3.8 | 2.75 | 13.25 | P3 | |
7 | 190057 | Nguyễn Mạnh Cường | 16/08/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 6.75 | 6.5 | 4 | 30.5 | P3 | |
8 | 190058 | Nông Quân Cường | 09/09/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 1 | 2.5 | 2.75 | 9.75 | P3 | |
9 | 190059 | Nguyễn Thị Huyền Diệu | 19/02/2007 | 9B | Thịnh Đức | 3 | 4 | 4 | 18 | P3 | |
10 | 190060 | Đỗ Thị Thùy Dung | 13/08/2007 | 9A | Phúc Tân | 0.5 | 6 | 2.25 | 15.25 | P3 | |
11 | 190061 | Nông Chí Dũng | 19/ 07/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 5.5 | 5 | 5.75 | 26.75 | P3 | |
12 | 190062 | Hoàng Mạnh Dũng | 29/07/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 4.75 | 4.8 | 4.75 | 23.75 | P3 | |
13 | 190063 | Nguyễn Tiến Dũng | 01 /02 /2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 5.5 | 5 | 3 | 24 | P3 | |
14 | 190064 | Vũ Tiến Dũng | 27/12/2006 | 9A | Bình Sơn | 0 | 2 | 2.75 | 6.75 | P3 | |
15 | 190065 | Lê Trung Dũng | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 5 | 4.8 | 3.25 | 22.75 | P3 | |
16 | 190066 | Nguyễn Trung Dũng | 21/11/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 1 | 2 | 3.5 | 9.5 | P3 | |
17 | 190067 | Nguyễn Đình Duy | 26/10/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 0.5 | 3.5 | 2 | 10 | P3 | |
18 | 190068 | Đặng Đức Duy | 22/10/2007 | 9A1 | Phúc Trìu | 4.5 | 5 | 3.75 | 22.75 | P3 | |
19 | 190069 | Bùi Khánh Duy | 30/7/2007 | 9A | Thịnh Đức | 6.25 | 5.3 | 6.75 | 29.75 | P3 | |
20 | 190070 | Nguyễn Khánh Duy | 08/9/2007 | 9C | Thịnh Đức | 7 | 5.5 | 8 | 33 | P3 | |
21 | 190071 | Nguyễn Khánh Duy | 09/03/2007 | 9B | Tân Cương | 3 | 5 | 3.25 | 19.25 | P3 | |
22 | 190072 | Nguyễn Khương Duy | 03/04/2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 4.5 | 3 | 3.25 | 18.25 | P3 | |
23 | 190073 | Dương Thành Duy | 02/12/2007 | 9A | Tân Cương | 6.5 | 5.5 | 2.5 | 26.5 | P3 | |
24 | 190074 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 28/03/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 6.25 | 4.3 | 2.5 | 23.5 | P3 | |
25 | 190075 | Võ Nguyễn Ánh Dương | 21 /08 /2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 1 | 3.5 | 1.5 | 10.5 | P3 | |
1 | 190076 | Trần Đức Dương | 26/08/2007 | 9A | Phúc Tân | 1.5 | 4 | 3 | 14 | P4 | |
2 | 190077 | Nguyễn Hải Dương | 30/09/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 5.5 | 4.8 | 3.25 | 23.75 | P4 | |
3 | 190078 | Nguyễn Quỳnh Dương | 23/06/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 6 | 5.5 | 6.75 | 29.75 | P4 | |
4 | 190079 | Đỗ Thùy Dương | 04/6/2007 | 9C | Bình Sơn | 3 | 4 | 1.75 | 15.75 | P4 | |
5 | 190080 | Vũ Phạm Thùy Dương | 20/11/2007 | 9B | Thịnh Đức | 3.5 | 3.8 | 4 | 18.5 | P4 | |
6 | 190081 | Đinh Tùng Dương | 01/06/2007 | 9B | Tân Cương | 5 | 4.5 | 3.75 | 22.75 | P4 | |
7 | 190082 | Khuất Hoàng Đại | 29/11/2007 | 9A | Tân Cương | 3.25 | 4.3 | 2.75 | 17.75 | P4 | |
8 | 190083 | La Quang Đại | 30/03/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 2.25 | 3.3 | 3 | 14 | P4 | |
9 | 190084 | Nguyễn Xuân Đại | 28/10/2007 | 9B | Tân Cương | 1.75 | 6 | 2.25 | 17.75 | P4 | |
10 | 190085 | Cao Trần Linh Đan | 23/8/2007 | 9A | Tân Cương | v | v | V | | P4 | |
11 | 190086 | Ngô Đỗ Đạt | 02/02/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 2.75 | 5 | 5.25 | 20.75 | P4 | |
12 | 190087 | Vũ Đức Đạt | 31/12/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 2 | 0 | 2 | 6 | P4 | |
13 | 190088 | Nguyễn Thành Đạt | 15/07/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 4 | 2.5 | 4.25 | 17.25 | P4 | |
14 | 190089 | Đào Tiến Đạt | 06/10/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 4.5 | 4.3 | 2 | 19.5 | P4 | |
15 | 190090 | Phạm Tiến Đạt | 10 /07 /2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 3 | 3.5 | 1.5 | 14.5 | P4 | |
16 | 190091 | Vũ Hà Đăng | 13/10/2007 | 9A | Tân Cương | 2 | 5 | 3 | 17 | P4 | |
17 | 190092 | Trần Hải Đăng | 29/10/2007 | 9A | Phúc Tân | 0 | 4 | 4 | 12 | P4 | |
18 | 190093 | Trần Trọng Đăng | 31/ 12/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 3.75 | 4 | 2.25 | 17.75 | P4 | |
19 | 190094 | Đỗ Quốc Đoàn | 13.11.2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 2.25 | 4.3 | 2.75 | 15.75 | P4 | |
20 | 190095 | Nguyễn Thành Đồng | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 2 | 5 | 2.75 | 16.75 | P4 | |
21 | 190096 | Ngô Duy Đức | 19/10/2007 | 9A | Bình Sơn | 0.25 | 3.3 | 2.75 | 9.75 | P4 | |
22 | 190097 | Phạm Minh Đức | 08/4/2007 | 9A | Tân Cương | 3 | 5.8 | 2.25 | 19.75 | P4 | |
23 | 190098 | Vũ Trung Đức | 04/07/2006 | TDO | Phúc Xuân | 2 | 0 | 1.5 | 5.5 | P4 | |
24 | 190099 | Bùi Hương Giang | 18/01/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 5.5 | 5.5 | 6.25 | 28.25 | P4 | |
25 | 190100 | Ngô Hương Giang | 14/10/2007 | 9A | Tân Cương | 3.5 | 7 | 3.5 | 24.5 | P4 | |
1 | 190101 | Đào Tiến Giang | 08/02/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 4 | 4.8 | 3.5 | 21 | P5 | |
2 | 190102 | Trần Thị Trà Giang | 20/12/2006 | 9A | Phúc Tân | 4.25 | 5.8 | 3 | 23 | P5 | |
3 | 190103 | Đỗ Ngọc Hà | 22/ 09 /2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 3.25 | 5.8 | 6.5 | 24.5 | P5 | |
4 | 190104 | Hoàng Thái Hà | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 1.5 | 4 | 3.25 | 14.25 | P5 | |
5 | 190105 | Phạm Thu Hà | 26 /06/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 4.5 | 6.3 | 3.75 | 25.25 | P5 | |
6 | 190106 | Vũ Thu Hà | 08/12/2007 | 9A | Tân Cương | 6.75 | 7.8 | 5.75 | 34.75 | P5 | |
7 | 190107 | Vũ Văn Hai | 15/ 09/ 2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 2 | 4.8 | 3 | 16.5 | P5 | |
8 | 190108 | Cao Thế Hải | 18/6/2007 | 9B | Thịnh Đức | 2 | 5 | 3 | 17 | P5 | |
9 | 190109 | Hoàng Hữu Kim Hảo | 16/08/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 7.25 | 7 | 7.25 | 35.75 | P5 | |
10 | 190110 | Hứa Thị Hảo | 11/10/2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 0.5 | 2.8 | 2.5 | 9 | P5 | |
11 | 190111 | Vũ Văn Hảo | 13/09/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 1.75 | 4.5 | 3.5 | 16 | P5 | |
12 | 190112 | Nguyễn Quang Hạo | 16/12/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 2 | 4.3 | 3.25 | 15.75 | P5 | |
13 | 190113 | Hoàng Thúy Hằng | 11/7/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 5.5 | 7 | 6.75 | 31.75 | P5 | |
14 | 190114 | Dương Minh Hiền | 06/11/2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 0 | 5 | 3 | 13 | P5 | |
15 | 190115 | Vũ Thị Thảo Hiền | 01/01/2007 | 9A | Đồng Quang | 1.5 | 7 | 3.75 | 20.75 | P5 | |
16 | 190116 | Nguyễn Thu Hiền | 04/07/2007 | 9A | Thịnh Đức | 5.75 | 6.3 | 8.25 | 32.25 | P5 | |
17 | 190117 | Hà Minh Hiển | 13/07/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 3.5 | 4.3 | 8.25 | 23.75 | P5 | |
18 | 190118 | Nguyễn Quang Hiển | 13/10/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 8.75 | 6 | 7 | 36.5 | P5 | |
19 | 190119 | Hoàng Minh Hiếu | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 2.5 | v | 2.5 | | P5 | |
20 | 190120 | Hoàng Minh Hiếu | 30/3/2007 | 9C | Thịnh Đức | 1.5 | 4.8 | 3.5 | 16 | P5 | |
21 | 190121 | Nguyễn Minh Hiếu | 01/06/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 3.25 | 5 | 8.25 | 24.75 | P5 | |
22 | 190122 | Bùi Quang Hiếu | 07/12/2007 | 9A | Thịnh Đức | 2.25 | 4.5 | 5.75 | 19.25 | P5 | |
23 | 190123 | Đỗ Trung Hiếu | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 2 | 5.3 | 5 | 19.5 | P5 | |
24 | 190124 | Khuất Trung Hiếu | 16/4/2007 | 9A | Tân Cương | 0 | 4.5 | 2.5 | 11.5 | P5 | |
25 | 190125 | Nguyễn Trung Hiếu | 04/10/2007 | 9A | Quang Trung | 8.25 | 4.3 | 4.75 | 29.75 | P5 | |
1 | 190126 | Nguyễn Trung Hiếu | 10/11/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 1.5 | 2.5 | 1.5 | 9.5 | P6 | |
2 | 190127 | Trịnh Trung Hiếu | 01/01/2007 | 9A2 | Tân Lập | v | v | V | | P6 | |
3 | 190128 | Trịnh Trung Hiếu | 07/12/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 7.25 | 1.8 | 3 | 21 | P6 | |
4 | 190129 | Trần Quỳnh Hoa | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 4.25 | 6.3 | 5.75 | 26.75 | P6 | |
5 | 190130 | Nguyễn Thanh Hoa | 27.9.2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 7.5 | 7.3 | 6 | 35.5 | P6 | |
6 | 190131 | Phí Thị Hoa | 12/01/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 2.25 | 3.5 | 3 | 14.5 | P6 | |
7 | 190132 | Nguyễn Thu Hoài | 11/10/2007 | 9B | Tân Cương | 2 | 6 | 3 | 19 | P6 | |
8 | 190133 | Trần Thị Thu Hoài | 03/12/2007 | 9C | Thịnh Đức | 0 | 5.3 | 2.75 | 13.25 | P6 | |
9 | 190134 | Trần Thu Hoài | 28/03/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 1 | 5.8 | 2 | 15.5 | P6 | |
10 | 190135 | Luân Thúy Hoài | 19/5/2007 | 9B | Thịnh Đức | 0.5 | 4.8 | 2.5 | 13 | P6 | |
11 | 190136 | Trần Ngọc Hoan | 02/02/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 6.5 | 5 | 7.25 | 30.25 | P6 | |
12 | 190137 | Lương Văn Hoàn | 25/06/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 0.75 | 0.5 | 1.25 | 3.75 | P6 | |
13 | 190138 | Lê Đăng Hoàng | 01/01/2007 | 9A4 | Tân Lập | 3 | 4.3 | 2.86 | 17.36 | P6 | |
14 | 190139 | Nguyễn Huy Hoàng | 28/04/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 3.5 | 3.8 | 7.25 | 21.75 | P6 | |
15 | 190140 | Phạm Huy Hoàng | 02/06/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 8.5 | 4.8 | 7.75 | 34.25 | P6 | |
16 | 190141 | Trần Huy Hoàng | 19/07/2007 | 9A | Thịnh Đức | v | v | V | | P6 | |
17 | 190142 | Vũ Huy Hoàng | 13/03/2006 | 9A | TDO | v | v | V | | P6 | |
18 | 190143 | Phạm Khánh Huệ | 12/08/2007 | 9B | Tân Cương | 8 | 7.5 | 4.5 | 35.5 | P6 | |
19 | 190144 | Nguyễn Minh Huệ | 18/11/2007 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 3.5 | 5.8 | 5 | 23.5 | P6 | |
20 | 190145 | Lương Gia Huy | 29/12/2007 | 9A | Tân Cương | 0 | 4.8 | 5 | 14.5 | P6 | |
21 | 190146 | Bùi Ngọc Huy | 31/12/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 3.25 | 3.5 | 2.75 | 16.25 | P6 | |
22 | 190147 | Phạm Quang Huy | 28/03/2007 | 9C | Bình Sơn | 0.5 | 4.8 | 2.75 | 13.25 | P6 | |
23 | 190148 | Phùng Quang Huy | 24/12/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 7 | 4.5 | 5.25 | 28.25 | P6 | |
24 | 190149 | Trần Quang Huy | 22/08/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 3.75 | 3 | 7.25 | 20.75 | P6 | |
25 | 190150 | Trương Quang Huy | 23/07/2007 | 9B | Tân Cương | 1.75 | 3.8 | 2 | 13 | P6 | |
1 | 190151 | Hoàng Quốc Huy | 11/01/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 2.25 | 3.5 | 0.75 | 12.25 | P7 | |
2 | 190152 | Đoàn Xuân Huy | 16 /09/ 2007 | 9a2 | Quyết Thắng | 3.25 | 5.5 | 3.75 | 21.25 | P7 | |
3 | 190153 | Nguyễn Xuân Huy | 29/ 05/ 2003 | 9A4 | Quyết Thắng | 2.75 | 4.8 | 4 | 19 | P7 | |
4 | 190154 | Đỗ Minh Huyền | 18/01/2007 | 9A3 | Tân Thịnh | 2.75 | 2.3 | 2.25 | 12.25 | P7 | |
5 | 190155 | Đỗ Thị Minh Huyền | 13/09/2007 | 9A | Tân Cương | 5.75 | 3.3 | 3.25 | 21.25 | P7 | |
6 | 190156 | Trương Thị Thanh Huyền | 23/03/2007 | 9A2 | Phúc Trìu | 4.75 | 5.5 | 2.75 | 23.25 | P7 | |
7 | 190157 | Vũ Thanh Huyền | 04/04/2007 | 9A | Tân Cương | 6.75 | 6.5 | 3.5 | 30 | P7 | |
8 | 190158 | Lê Thu Huyền | 21/04/2007 | 9B | Thịnh Đức | 4.5 | 2 | 2.25 | 15.25 | P7 | |
9 | 190159 | Phạm Thu Huyền | 23/10/2007 | 9A | Phúc Tân | 2.25 | 5.8 | 2.5 | 18.5 | P7 | |
10 | 190160 | Trần Nhất Huynh | 29/12/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 2.25 | 5.3 | 2.75 | 17.75 | P7 | |
11 | 190161 | Phạm Duy Hưng | 03/09/2007 | 9A | Thịnh Đức | 9.25 | 5.3 | 4.5 | 33.5 | P7 | |
12 | 190162 | Lê Đại Hưng | 24/08/2007 | 9A | Phúc Tân | 6 | 5.8 | 4.75 | 28.25 | P7 | |
13 | 190163 | Hà Mạnh Hưng | 08/02/2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 3.75 | 6.5 | 1.25 | 21.75 | P7 | |
14 | 190164 | Đinh Việt Hưng | 17/02/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 1.5 | 3.5 | 2.5 | 12.5 | P7 | |
15 | 190165 | Đặng Mai Hương | 17/01/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 5.5 | 6.5 | 3.75 | 27.75 | P7 | |
16 | 190166 | Vũ Thảo Hương | 17/12/2007 | 9A3 | Lương Ngọc Quyến | 3.5 | 5.8 | 5 | 23.5 | P7 | |
17 | 190167 | Trần Thu Hường | 14/09/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 2.5 | 3 | 1.75 | 12.75 | P7 | |
18 | 190168 | Đỗ Ngọc Khải | 22/3/2002 | 9A4 | Quyết Thắng | 0 | 6 | 3 | 15 | P7 | |
19 | 190169 | Trịnh Văn Khải | 23/01/2007 | 9A | Phúc Tân | 1 | 3.5 | 1.75 | 10.75 | P7 | |
20 | 190170 | Nguyễn Cao Khánh | 25/11/2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 3.25 | 5.5 | 2.75 | 20.25 | P7 | |
21 | 190171 | Triệu Duy Khánh | 05/02/2007 | 9A2 | Phúc Xuân | 6.25 | 3.3 | 3.25 | 22.25 | P7 | |
22 | 190172 | Lương Ngọc Khánh | 07/06/2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 1.25 | 2.5 | 3.5 | 11 | P7 | |
23 | 190173 | Trịnh Quốc Khánh | 01/01/2007 | 9A1 | Tân Lập | 4.75 | v | 4.75 | | P7 | |
24 | 190174 | Nguyễn Quốc Kỳ | 25/9/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 6.5 | 6 | 5.75 | 30.75 | P7 | |
25 | 190175 | Nguyễn Thị Hạnh Lan | 30/07/2007 | 9B | Tân Cương | 5 | 8 | 4.25 | 30.25 | P7 | |
1 | 190176 | Nguyễn Mai Lan | 18/08/2007 | 9A4 | Quyết Thắng | 4.25 | 5.5 | 3.25 | 22.75 | P8 | |
2 | 190177 | Đỗ Ngọc Lan | 22/6/2007 | 9B | Thịnh Đức | 0.25 | 1.8 | 2.5 | 6.5 | P8 | |
3 | 190178 | Phạm Cao Lâm | 12/02/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 1 | 4 | 5.25 | 15.25 | P8 | |
4 | 190179 | Nguyễn Đức Lâm | 18/07/2007 | 9A3 | Phúc Xuân | 5.5 | 5 | 3.75 | 24.75 | P8 | |
5 | 190180 | Nguyễn Kim Lân | 06/10/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 0.5 | 3.5 | 3 | 11 | P8 | |
6 | 190181 | Nguyễn Đan Lê | 19/7/2007 | 9A1 | Lương Ngọc Quyến | 8.5 | 4.8 | 3.25 | 29.75 | P8 | |
7 | 190182 | Hoàng Diệu Linh | 16/11/2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 2 | 7 | 3.75 | 21.75 | P8 | |
8 | 190183 | Lý Diệu Linh | 27/12/2006 | 9A2 | Lương Ngọc Quyến | 6.5 | 6.5 | 5.25 | 31.25 | P8 | |
9 | 190184 | Nguyễn Hoàng Linh | 20/10/2007 | 9A1 | Quyết Thắng | 6.25 | 6 | 3.5 | 28 | P8 | |
10 | 190185 | Chu Khánh Linh | 10/8/2007 | 9A | Thịnh Đức | 5 | 6.8 | 6 | 29.5 | P8 | |
11 | 190186 | Dương Khánh Linh | 01/01/2007 | 9A3 | Tân Lập | 6 | 6.5 | 5.75 | 30.75 | P8 | |
12 | 190187 | Đỗ Khánh Linh | 09/12/2007 | 9A1 | Phúc Xuân | 5.5 | 5 | 4 | 25 | P8 | |
13 | 190188 | Giang Khánh Linh | 09 /02 /2007 | 9A3 | Quyết Thắng | 4.75 | |